đình công tiếng anh là gì
Để phục vụ việc học tốt tiếng Anh lĩnh vực xây dựng cho người đi làm, anhhung.mobi xin chia sẻ bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng về tên gọi chức danh công việc trong lĩnh vực xây dựng. Các bạn cùng tham khảo nhé. [external_link_head] People on site: Người ở công
Trên đây là tổng hợp nhưng đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình mà mọi người nên biết. Hy vọng với những gì 4Life English Center (e4Life.vn) mang tới sẽ giúp các bạn có tự tin hơn trong giao tiếp và hạnh phúc cùng với gia đình của mình.
Gọi thành công 12 triệu USD vốn đầu tư. Co-founder & CEO của ELSA khẳng định: "Các nhà đầu tư trên thế giới, đặc biệt ở Thung lũng Silicon có rất nhiều tiền và liên tục kiếm tìm những ý tưởng cùng những đội ngũ tuyệt vời để đầu tư. Thách thức không ở việc
Chuуển đến Nội dung chính Tên quốc hiệu, tên cơ quan, chức ᴠụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng Anh1.Bạn đang хem : Sở tài chính tiếng anh là gì Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ3. […]
I have been honest about the family's situation. Tính cách trẻ còn phụ thuộc vào hoàn cảnh gia đình. How young depends largely on the family circumstances. gia đình và cảnh sát. hoàn toàn của gia đình. hoàn hảo cho cả gia đình. gia đình hoàn hảo của mình.
hadits pemuda hari ini pemimpin masa depan. Từ điển Việt-Anh sự đình công Bản dịch của "sự đình công" trong Anh là gì? vi sự đình công = en volume_up strike chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự đình công {danh} EN volume_up strike Bản dịch VI sự đình công {danh từ} sự đình công từ khác sự bãi công volume_up strike {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự đình công" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementcông danh từEnglishcommoncông tính từEnglishstate-ownedsự làm công danh từEnglishemploymentsự gia công danh từEnglishmanufacturingprocessingsự đình chỉ danh từEnglishabeyancesuspensionsự phản công danh từEnglishcounteroffensivesự bất công danh từEnglishinjusticesự bãi công danh từEnglishstrikesự phân công danh từEnglishallotmentsự đình chiến danh từEnglisharmisticesự thành công danh từEnglishsuccess Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự đánh thuếsự đánh vầnsự đâmsự đâm bổ xuốngsự đâm sầmsự đâm đầu vàosự đè nátsự đìnhsự đình chiếnsự đình chỉ sự đình công sự đóisự đói kémsự đón tiếpsự đóng dấusự đóng góisự đóng gói hàng hóasự đóng gópsự đô hộsự đô thị hóasự đông dân quá commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
HomeTiếng anhđình công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Toàn bộ 50 thành viên đối lập trong Nghị viện đình công nhằm phản đối. All 50 opposition members of the Parliament walked out in protest. WikiMatrix Ngày 3 tháng 6, nghiệp đoàn công bố cuộc đình công cho 4 và 5 tháng 6. On 3 June unions announced strikes for 4 and 5 June. WikiMatrix Theo kế hoạch, một cuộc tổng đình công theo kế hoạch bắt đầu vào ngày 8 tháng 8 năm 1988. A general strike, as planned, began on 8 August 1988. WikiMatrix Nếu họ đình công… chúng ta không thể cung cấp hàng kịp thời gian. If they go on strike, we can’t deliver the goods on time. OpenSubtitles2018. v3 Ngoài cuộc đình công thì có vụ trấn áp ở Iran nếu mẹ quan tâm. Besides the strike, Iranian repression, if you care. OpenSubtitles2018. v3 Họ có thể phá vỡ nền kinh tế bằng đình công và tẩy chay. They can disrupt the economy through strikes and boycotts. ted2019 Keating lớn lên ở Bankstown, trong một gia đình công nhân ở ngoại ô Sydney. Keating grew up in Bankstown, a working-class suburb in western Sydney. WikiMatrix Trong những năm 1930, Nhà Bhutan đã cho 5000 gia đình công nhân Nepali ở Tsirang một mình. In the 1930s, the Bhutan House settled 5,000 families of Nepali workers in Tsirang alone. WikiMatrix Gia đình, công lý, danh dự, Family, justice, honour, OpenSubtitles2018. v3 Ông được sinh ra trong một gia đình công nhân. He was born to a labour family. WikiMatrix Đặc biệt có làng, trong người cũng đình công. In one village, 2,000 of the 5,000 people also went on strike. WikiMatrix Sự ủng hộ cho cuộc đình công sẽ giảm sút thôi. Support for the strike is dipping. OpenSubtitles2018. v3 Tôi cấm họ đình công. Hello, I forbid them to strike, you hear? OpenSubtitles2018. v3 Đây là cuộc đình công lao động đầu tiên tại Lviv từ năm 1944. It was the first labor strike in Lviv since 1944. WikiMatrix Và với số tiền ấy, chúng ta có thể giúp những người đình công. And with this money, we can even help the strikers. OpenSubtitles2018. v3 Lúc đó tôi 17 tuổi và đang tham gia một cuộc đình công hòa bình. I was 17 and going on a peace walk . QED Nhưng một hôm, các kỹ sư xe lửa đình công nên chị Elise không thể về nhà được. However, one day the train engineers were on strike, and Elise could not get home. jw2019 90 phần trăm phụ nữ Iceland đã đình công. 90 per cent of the Icelandic women went on strike. WikiMatrix O’Brien được sinh ra tại Brookline, Massachusetts trong một gia đình Công giáo Ireland. O’Brien was born in Brookline, Massachusetts, and was raised in an Irish Catholic family. WikiMatrix Các cuộc đình công đôi khi được sử dụng để ép chính quyền thay đổi các chính sách. Strikes are sometimes used to pressure governments to change policies. WikiMatrix TÔI sinh ra ở Pháp năm 1951 trong một gia đình Công Giáo gốc Ý. I WAS born in France in 1951 into a Catholic family of Italian extraction. jw2019 Công đoàn buộc phải chấm dứt các quyền lợi đình công vào tháng 2 năm 1915. The union was forced to discontinue strike benefits in February 1915. WikiMatrix Hãy để cho những người đình công giải quyết với những ông chủ. Call off your dogs and let the strikers work it out with the bosses. OpenSubtitles2018. v3 Nếu lúc đó mà cuộc đình công chưa chấm dứt, tôi sẽ chỉnh sửa dự luật. If the strike isn’t over by then, I’ll change the bill. OpenSubtitles2018. v3 Anwar kêu gọi đình công từ ngày mai Anwar called a strike to start tomorrow. OpenSubtitles2018. v3 About Author admin
Cho tôi hỏi chút "Thợ mỏ đình công tại Marikana" nói thế nào trong tiếng anh?Written by Guest 6 years agoAsked 6 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
đình công tiếng anh là gì